--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao áp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao áp
+ noun
High pressure
+ adj
như cao thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao áp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao áp"
:
cao áp
cao cấp
cáo cấp
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
cao áp
:
High pressure
+
earl warren
:
Vị Luật gia Hoa Kỳ từng là chánh án của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ (1891-1974)
+
cyrus the elder
:
giống cyrus ii
+
nước da
:
complexionnước da ngăm ngămdark complexioned
+
nationally
:
về mặt dân tộc; về mặt quốc gia